Có bao giờ bạn thắc mắc làm thế nào để học từ vựng nhanh mà nhớ được lâu? LangGo tin rằng một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất là “Practice makes perfect”, có nghĩa là “Có công mài sắt có ngày nên kim”.
Hôm nay, LangGo sẽ gửi tới các bạn chùm từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. Bạn đã sẵn sàng bắt tay vào học từ mới cùng LangGo chưa? Hãy khởi động cơ thể bằng những từ vựng vừa quen thuộc vừa mới mẻ dưới đây nhé!
Một trong những cách tốt nhất để học từ vựng tiếng Anh chính là phân chủ đề thành từng nhóm nhỏ. Dưới đây, LangGo mang đến cho bạn danh sách các từ vựng thông dụng nhất về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh.
Cơ thể chúng ta được cấu tạo nên từ rất nhiều bộ phận khác nhau như tay, chân, đầu, … Bạn biết được bao nhiêu từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh rồi?
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Face | /feɪs/ | khuôn mặt |
Neck | /nek/ | cổ |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | vai |
Arm | /ɑːm/ | cánh tay |
Upper arm | /ˈʌp.əʳ ɑːm/ | cánh tay trên |
Elbow | /ˈel.bəʊ/ | khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | cẳng tay |
Armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | nách |
Back | /bæk/ | lưng |
Chest | /tʃest/ | ngực |
Waist | /weɪst/ | thắt lưng/eo |
Nipple | /ˈnɪpl/ | núm vú |
Nape | /neɪp/ | gáy |
Navel | /ˈneɪvl/ | rốn |
Abdomen | /ˈæbdəmən/ | bụng |
Buttock | /’bʌtək/ | mông |
Breast | /brest/ | ngực |
Hip | /hɪp/ | hông |
Leg | /leg/ | phần chân |
Thành thạo giao tiếp bằng cách học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh
Xòe bàn tay cùng LangGo học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận thuộc về đôi tay nhé!
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Wrist | /rɪst/ | cổ tay |
Knuckle | /ˈnʌkļ/ | khớp đốt ngón tay |
Fingernail | /ˈfɪŋgəneɪl/ | móng tay |
Thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
Index finger | /ˈɪndeks ˈfɪŋgəʳ/ | ngón trỏ |
Middle finger | /ˈmɪdļ ˈfɪŋgəʳ/ | ngón giữa |
Ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋgəʳ/ | ngón đeo nhẫn |
Little finger | /ˈlɪtļ ˈfɪŋgəʳ/ | ngón út |
Palm | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
Bạn đã nắm được cách gọi tên các ngón tay trên bàn tay chưa?
Bạn có biết trong tiếng Anh ngón cái được gọi là gì không nhỉ? Nếu chưa biết thì còn chần chừ gì mà không mở sách và ghi chép lại từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh trong bảng dưới đây.
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ankle | /ˈæŋkļ/ | mắt cá chân |
Heel | /hɪəl/ | gót chân |
Instep | /ˈɪnstep/ | mu bàn chân |
Ball | /bɔːl/ | xương khớp ngón chân |
Big toe | /bɪg təʊ/ | ngón cái |
Toe | /təʊ/ | ngón chân |
Little toe | /ˈlɪtļ təʊ/ | ngón út |
Toenail | /ˈtəʊneɪl/ | móng chân |
Thigh | /θaɪ/ | đùi |
Foot | /fʊt/ | bàn chân |
Calf | /kæf/ | bắp chân |
Knee | /niː/ | đầu gối |
Đừng quên tìm hiểu từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh thuộc phần bên trong cơ thể con người bạn nhé.
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Appendix | /əˈpendɪks/ | ruột thừa |
Brain | /breɪn/ | não |
Bone | /bəʊn/ | xương |
Blood vessel | /ˈblʌd vesl/ | mạch máu |
Colon | /ˈkəʊlən/ | ruột kết |
Spinal cord | /’spaɪnl kɔːd/ | dây thần kinh |
Spleen | /spliːn/ | lách |
Duodenum | /ˌduːəˈdiːnəm/ | tá tràng |
Throat | /θrəʊt/ | họng, cuống họng |
Tendon | /ˈtendən/ | gân |
Testicular | /teˈstɪkjələr/ | tinh hoàn |
Tonsil | /ˈtɑːnsl/ | a mi đan |
Windpipe | /ˈwɪndpaɪp/ | khí quản |
Womb | /wuːm/ | tử cung |
Esophagus | /ɪˈsɒfəgəs/ | thực quản |
Muscle | /ˈmʌsļ/ | bắp thịt, cơ |
Lung | /lʌŋ/ | phổi |
Heart | /hɑːt/ | tim |
Liver | /ˈlɪvəʳ/ | gan |
Stomach | /ˈstʌmək/ | dạ dày |
Intestines | /ɪnˈtestɪns/ | ruột |
Small intestine | /smɔːl ɪnˈtestɪn/ | ruột non |
Large intestine | /lɑːrdʒ ɪnˈtestɪn/ | ruột già |
Rectum | /ˈrektəm/ | ruột thẳng |
Ligament | /ˈlɪɡəmənt/ | dây chằng |
Vein | /veɪn/ | tĩnh mạch |
Vagina | /vəˈdʒaɪnə/ | âm đạo |
Artery | /ˈɑːtəri/ | động mạch |
Kidney | /ˈkɪdni/ | thận |
Pancreas | /ˈpæŋkriəs/ | tụy, tuyến tụy |
Bladder | /ˈblædəʳ/ | bàng quang |
Gall bladder | /ˈɡɔːl blædər/ | túi mật |
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận nội tạng của con người tuy không nhiều nhưng khá khó nhớ
Chuẩn bị sẵn giấy bút để ghi chép lại những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận ở đầu mà bạn chưa biết nhé!
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Head | /hed/ | đầu |
Hair | /heəʳ/ | tóc |
Forehead | /ˈfɔːhed/ | trán |
Sideburns | /ˈsaɪdbɜːnz/ | tóc mai dài |
Ear | /ɪəʳ/ | tai |
Earlobe | /ˈɪrləʊb/ | dái tai |
Eardrum | /ˈɪrdrʌm/ | màng nhĩ |
Gum | /ɡʌm/ | nướu |
Cheek | /tʃiːk/ | má |
Nose | /nəʊz/ | mũi |
Nostril | /ˈnɒstrəl/ | lỗ mũi |
Jaw | /dʒɔː/ | hàm, quai hàm |
Beard | /bɪəd/ | râu |
Mustache | /mʊˈstɑːʃ/ | ria mép |
Tongue | /tʌŋ/ | lưỡi |
Tooth | /tuːθ/ | răng |
Lip | /lɪp/ | môi |
Mouth | /maʊθ/ | miệng |
Chin | /tʃɪn/ | cằm |
Eyebrow | /ˈaɪbraʊ/ | lông mày |
Eyelash | /ˈaɪlæʃ/ | lông mi |
Eyelid | /ˈaɪlɪd/ | mí mắt |
Eyeball | /ˈaɪbɔːl/ | nhãn cầu |
Cornea | /ˈkɔːrniə/ | giác mạc |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | con người |
Eye socket | /aɪ ˈsɑːkɪt/ | hốc mắt |
Retina | /ˈretɪnə/ | võng mạc |
Iris | /ˈaɪrɪs/ | mống mắt (lòng đen) |
Ngoài từ vựng tiếng Anh về cơ thể người như tay, đầu, chân được liệt kê phía trên, LangGo xin được bổ sung danh sách các từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh khác có liên quan về chủ đề này.
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
Organ | /ˈɔːrɡən/ | cơ quan |
Skeleton | /ˈskelɪtn/ | bộ xương |
Skull | /skʌl/ | xương sọ |
Backbone | /ˈbækbəʊn/ | xương sống |
Clavicle | /ˈklævɪkl/ | xương đòn |
Pelvis | /ˈpelvɪs/ | xương chậu |
Rib cage | /rɪb keɪdʒ/ | khung xương sườn |
Humerus | /ˈhjuːmərəs/ | xương cánh tay |
Rib | /rɪb/ | xương sườn |
Kneecap | /ˈniːkæp/ | xương bánh chè |
Vertebra | /ˈvɜːrtɪbrə/ | đốt sống |
Blood | /blʌd/ | máu |
Bile | /baɪl/ | dịch mật |
Tear | /ter/ | nước mắt |
Saliva | /səˈlaɪvə/ | nước bọt |
Sweat | /swet/ | mồ hôi |
Mucus | /ˈmjuːkəs/ | nước nhầy mũi |
Phlegm | /flem/ | đờm |
Semen | /flem/ | tinh dịch |
Urine | /ˈjʊrɪn/ | nước tiểu |
Fat | /fæt/ | mỡ |
Flesh | /fleʃ/ | thịt |
Gland | /ɡlænd/ | tuyến |
Skin | /skɪn/ | da |
Nerve | /nɜːrv/ | dây thần kinh |
Joint | /dʒɔɪnt/ | khớp |
Limb | /lɪm/ | chân tay |
Digestive system | /daɪˈdʒestɪv sɪstəm/ | hệ tiêu hóa |
Nervous system | /ˈnɜːrvəs sɪstəm/ | hệ thần kinh |
Circulatory system | /ˈsɜːrkjələtɔːri sɪstəm/ | hệ tuần hoàn |
Respiratory system | /ˈrespərətɔːri sɪstəm/ | hệ hô hấp |
Endocrine system | /ˈendəkrɪn sɪstəm/ | hệ nội tiết |
Urinary system | /ˈjʊrɪneri sɪstəm/ | hệ bài tiết |
Skeletal system | /ˈskelətl sɪstəm/ | hệ xương |
Reproductive system | /ˌriːprəˈdʌktɪv sɪstəm/ | hệ sinh dục |
Có bao giờ bạn thắc mắc, các hành động như lắc đầu, nháy mắt… trong tiếng Anh là gì chưa? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người học tiếng Anh đặc biệt quan tâm. Dưới đây, LangGo sẽ bật mí cho bạn một số cụm từ về hoạt động cơ thể phổ biến nhất và được áp dụng rất nhiều vào thực tế bạn nhé!
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
To sneeze | hắt xì hơi |
|
To vomit | nôn |
|
To breathe | thở |
|
To yawn | ngáp |
|
To frown | cau mày |
|
To sweat | toát mồ hôi |
|
To swallow | nuốt |
|
To snore | ngáy |
|
To cough | ho |
|
To be out of breath | hết hơi |
|
Take a deep breath | hít sâu |
|
Hold your breath | ngừng thở |
|
Shake your head | lắc đầu |
|
Wink at somebody | nháy mắt với ai |
|
Shake hands with someone | bắt tay với ai |
|
Wave to somebody | vẫy tay với ai |
|
Blink your eyes | chớp mắt |
|
Nod your head | gật đầu |
|
Roll your eyes | đảo mắt |
|
Raise an eyebrow | nhướn mày |
|
Stick out your tongue | lè lưỡi |
|
Turn your head | quay đầu |
|
Blow nose | hỉ mũi |
|
Shrug your shoulder | nhún vai |
|
Clear your throat | tằng hắng |
|
Cross your legs | bắt chéo chân |
|
Cross/Fold your arms | khoanh tay |
|
Keep your fingers crossed | bắt chéo hai ngón trỏ và ngón giữa (cầu nguyện điều may mắn) |
|
Give the thumbs up/down | giơ ngón cái lên/xuống (khen tốt/xấu) |
|
Brush one’s teeth | đánh răng |
|
Brush/Comb one’s hair | chải tóc |
|
Cùng học các cụm từ thông dụng về hoạt động của bộ phận cơ thể tiếng Anh nhé!
Sau khi đã nắm được từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, bạn đừng quên sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực thế nhé! Ngoài ra, LangGo cũng gợi ý cho bạn cách để bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng hơn. Hãy cùng tìm hiểu nào!
Học từ vựng về các bộ phận cơ thể tiếng Anh qua hình ảnh
Bạn có biết rằng bộ não của chúng ta dễ dàng ghi nhớ các hình ảnh hơn là những trang giấy toàn chữ. Và hình ảnh càng đầy màu sắc, ấn tượng và kỳ lạ thì lại càng dễ nhớ. Áp dụng điều này vào việc học từ, bạn có thể sử dụng công cụ Google Image, gõ từ khóa bạn đang muốn học và xem những hình ảnh của từ đó. Ví dụ, bạn đang học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh, bạn có thể tìm kiếm các từ khóa như ‘eye’, ‘leg’, … Hoặc nếu bạn thích vẽ, hãy tự vẽ ra hình ảnh về từ vựng đó nhé. Chắc chắn bạn sẽ ghi nhớ từ dễ dàng và không bao giờ quên.
Học các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người theo chủ đề nhỏ
Chia nhỏ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh như: các bộ phận của tay, của chân, ở đầu, bộ phận nội tạng và các cụm từ tiếng Anh về hoạt động của cơ thể… sẽ giúp bạn phân chia kế hoạch học từ vựng tiếng Anh về cơ thể một cách chủ động hơn.
Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua các bài hát thiếu nhi
Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao chúng ta có thể ghi nhớ lời của hàng chục bài hát nhưng lại “vò đầu bứt tai” khi nhớ lại nghĩa của từ mới tra mấy phút trước. Nếu bạn chưa biết thì âm nhạc là một công cụ học từ vựng tuyệt vời đấy! Trên Youtube có rất nhiều video các bài hát thiếu nhi giúp trẻ em học thuộc từ vựng về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh như “Head Shoulders Knees and Toes”, “Part of the Body song” và “If you happy and you know it clap your hands”. Tại sao bạn lại không thử nghe những bài hát này và học thuộc từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh nhỉ? LangGo tin chắc rằng phương pháp học này sẽ thú vị hơn rất nhiều đấy.
Bài 1. Dưới đây là tên một số bộ phận trên cơ thể của chúng ta. Các chữ cái trong mỗi từ đã bị đảo lộn. Hãy sắp xếp lại chúng để tạo thành từ có nghĩa
1. eken ………………
2. osen ………………
3. rathe ………………
4. hamcost ……………...
5. olderush ………………
6. are ………………
7. hotot ………………
8. buhtm ……………….
9. akbc ……………….
10. tiwas ……………….
Bài 2. Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
1. A hand has five …………..
2. A foot has five ……………
3. An adult has 32 …………
4. You smell with your …………..
5. The ……………. is a symbol of love
6. You hear with your …………….
7. The child sat on her father’s …………….
8. Your ……………. type can be A, B, AB, or O
9. You think with your ...................
Bài 3. Hoàn thành các câu sau sử dụng từ cho sẵn:
sign cough take a deep breath out of breath snore sneeze hold your breath
1. I sensed that he was feeling sad because he ……………………
2. She couldn't sleep all night because her husband was ………………
3. The fumes from all the cars and lorries were horrible and made me ……………
4. I knew I had caught a cold because I started …………………….
5. The doctor examined my chest and asked me to ………………….
6. Put your head underwater and see how many seconds you can ………………….
7. We started running fast and soon we were both …………………
Đáp án
Bài 1.
1. knee
2. nose
3. heart
4. stomach
5. shoulder
6. ear
7. tooth
8. thumb
9. back
10. waist
Bài 2.
1. fingers
2. toes
3. teeth
4. nose
5. heart
6. ear
7. leg
8. blood
9. head
Bài 3.
1. sighed
2. snoring
3. cough
4. sneezing
5. take a deep breath
6. hold your breath
7. out of breath
Bài viết trên tổng hợp khá đầy đủ từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh. LangGo cũng đã chọn lọc và chia thành các mục nhỏ để giúp bạn học dễ hơn. Hãy lưu lại những từ bạn chưa biết và luyện tập hàng ngày để ghi nhớ từ vựng tốt hơn bạn nhé! Chắc chắn vốn từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên đáng kể đấy. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng IELTS TẠI ĐÂY nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ